Cập nhật danh sách đại biểu đại hội Đoàn TNCS Hồ Chí Minh trường THPT Chu Văn An
Lớp | Họ tên đại biểu | Giới tính | Học lực | Đoàn viên | Thành tích |
10A1 | |||||
10A2 | |||||
10D1 | Trần Thúy Mỹ Anh | Nữ | Giỏi | HCV Điền kinh Thành phố | |
Nguyễn Trà Linh | Nữ | Giỏi | |||
10D2 | Phạm Khánh Linh | Nữ | Giỏi | ||
Trịnh Thu Phương | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Thanh Htaro | Nữ | Giỏi | |||
10 Nhật | Trần Huyền Anh | Nữ | Giỏi | Bằng khen của Thành Đoàn | |
Đỗ Ngọc Anh | Nữ | Giỏi | Giải 3 quận Tây Hồ | ||
Vũ Thùy Anh | Nữ | Giỏi | |||
10 Pháp | Nguyễn Minh Ngân | Nữ | Giỏi | Giải KK tiếng Pháp TP | |
Nguyễn Thu Thảo | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | Giỏi | |||
10 Văn | Lê Huyền Minh | Nữ | Giỏi | ||
Nguyễn Vân Hà | Nữ | Giỏi | |||
Hoàng Thanh Phương | Nữ | Giỏi | |||
10 Sử | Bùi Hồng Anh | Nữ | Giỏi | Đoàn viên | Giải 2 thành phố môn Sử |
Nghiêm Thị Lê Hoàn | Nữ | Giỏi | Đoàn viên | Giải 3 thành phố môn Sử | |
Nguyễn Vũ Anh Hòa | Nữ | Giỏi | Hội viên | ||
10 Địa | |||||
10 Toán | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | Giỏi | ||
Trương Ngân Quỳnh | Nữ | Giỏi | Đoàn viên | ||
Đặng Thu Uyên | Nữ | Giỏi | |||
10 Lý | Nguyễn Phương Nam | Nam | Giỏi | ||
Nguyễn Mạnh Tuấn | Nam | Giỏi | |||
Bùi Đức Huy | Nam | Giỏi | |||
10 Hóa | Mai Hoàng Anh | Nữ | Giỏi | ||
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | Giỏi | |||
10 Sinh | |||||
10 Anh | Nguyễn Vũ Trà My | Nữ | |||
Đỗ Dương Minh Anh | Nữ | ||||
Trịnh Minh Anh | Nữ | Giải nhì HSG TP môn TA | |||
10 Tin | Lại Hoàng Lê | Nam | Giỏi | Đoàn viên | Giải Nhất HSG TP môn Tin |
Nguyễn Hồng Minh Châu | Nữ | Giỏi | |||
11A1 | Nguyễn Thảo Anh | Nữ | Khá | Giải KK Olympic cụm | |
Trương Bá Toản | Nam | Giỏi | Giải KK Olympic cụm | ||
Nguyễn Tiến Đức | Nam | Giỏi | |||
Lê Hoàng Thảo Ngọc | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Thảo Hiền | Nữ | Giỏi | |||
11A2 | Cồ Phương Anh | Nữ | |||
Lưu Nhân Triệu Dương | Nam | Giải 2 Olympic Toán | |||
Lê Thùy Giang | Nữ | ||||
Vũ Ngọc Quang | Nam | Giải 3 Olympic Toán | |||
Phạm Sơn Tùng | Nam | ||||
11A3 | Lưu Thị Diệu Quỳnh | Nữ | Khá | ||
Lê Ngọc Đức | Nam | Giỏi | Giải 3 olympic vật lí cấp cụm | ||
Phùng Chí Hiếu | Nam | Khá | |||
Dương Ngọc Khánh | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Hoài An | Nữ | Giỏi | Giải 3 olympic lịch sử cấp cụm | ||
11D1 | Vương Mỹ Hoa | Nữ | Giỏi | ||
Nguyễn Phương Hà | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Thanh Lan | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Quang Huy | Nam | Giỏi | |||
Bùi Xuân Quỳnh Anh | Nữ | Giỏi | |||
11D2 | Mai Việt Hà | Nam | Giỏi | ||
Vũ Trần Khánh Linh | Nữ | Giỏi | |||
Lê Hải Anh | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Phan Thục Hoài | Nữ | Giỏi | |||
11 Toán | |||||
11 Tin | Nguyễn Phan Thu Phương | Nữ | |||
Trần Thành Nam | Nam | ||||
Phạm Phương Anh | Nữ | ||||
Lê Thanh Hà | Nữ | ||||
Trần Hữu Tú | Nam | ||||
11 Anh | Lê Bảo Châu | Nữ | HCĐ Olympic Duyên hải | ||
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | Giải 2 Olympic cụm | |||
Huỳnh Diệu Linh | Nữ | Giải 2 Olympic cụm | |||
Phó Đức Linh | Nam | Giải 2 Olympic cụm | |||
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | HCB Olympic Duyên hải | |||
11 Văn | Nguyễn Phương Linh | Nữ | Khá | Giải 2 Olympic cụm | |
Vũ Hà Trang | Nữ | Khá | Giải 2 Olympic cụm | ||
Nguyễn Thu Phương | Nữ | Giỏi | Giải 3 Olympic cụm | ||
Nguyễn Thu Hiền | Nữ | Giỏi | Giải 2 Olympic cụm | ||
Phạm Hoàng Thảo Nhi | Nữ | Khá | |||
11 Pháp | |||||
11 Nhật | |||||
11 Địa | Phạm Hoàng Duy Anh | Nam | Khá | Giải 3 Olympic cụm | |
Đinh Mỹ Linh | Nữ | Giỏi | Giải KK Duyên hải | ||
Nguyễn Mai Linh | Nữ | Khá | Giải KK cụm | ||
11 Sử | Đỗ Diệp Anh | nữ | khá | Giải ba olympic cấp cụm | |
Trần Hồng Hạnh | nữ | khá | Giải ba olympic cấp cụm | ||
Nguyễn Trung Quân | nam | giỏi | Giải ba olympic cấp cụm | ||
11 Lý | |||||
11 Hóa | |||||
11 Sinh | Trịnh Thanh Tùng | Nam | Khá | x | |
Nguyễn Thanh Dung | Nữ | khá | x | Giải Nhì Cụm | |
Nguyễn Đỗ Lâm | Nam | giỏi | x | Giải Nhì Cụm | |
Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | giỏi | x | HCĐ học sinh giỏi miền Bắc | |
Nguyễn Phước Dũng | Nam | giỏi | x | Giải Ba Cụm | |
12A1 | Nguyễn Hoàng Hải | Nam | |||
Phạm Duy Đạt | Nam | Giải 3 Olympic cụm môn Vật lý | |||
Đặng Phúc Nghĩa | Nam | Giải 2 Olympic cụm môn Toán | |||
Hồ Tuấn Vinh | Nam | ||||
Phan Thị Thu Trang | Nữ | ||||
12A2 | Nguyễn Hải Anh | Nữ | Giỏi | ||
Đặng Trần Bình | Nam | Giỏi | |||
Dương Trung Hiếu | Nam | Giỏi | |||
Trần Phan Hưng | Nam | Giỏi | |||
Nguyễn Nhật Lệ | Nữ | Giỏi | |||
12A3 | Hoàng Minh Tuấn | Nam | Giỏi | ||
Tạ Đức Cường | Nam | Giỏi | |||
Phạm Thanh Vân | Nữ | giỏi | Giải 1 Olympic cụm | ||
Trần Thanh Ngân | Nữ | giỏi | |||
Lê Thị Thúy Nga | Nữ | giỏi | |||
12A4 | |||||
12D1 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | Nam | Giỏi | ||
Đặng Minh Hằng | Nữ | Giỏi | Giải 3 Olympic cụm môn Văn | ||
Lữ Tố Quyên | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Kim Chi | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Diệp An | Nữ | Giỏi | |||
12D2 | Nguyễn Thủy Tiên | Nữ | Giỏi | ||
Trần Hoài Anh | Nữ | Giỏi | |||
Trần Trung Nghĩa | Nam | Giỏi | |||
Công Lan Anh | Nữ | Giỏi | |||
Lê Hà Minh | Nữ | Giỏi | |||
12D3 | Nguyễn Thủy Linh | Nữ | giỏi | ||
Đặng Thúy Hường | Nữ | Khá | |||
Phạm Anh Vũ | Nam | Khá | |||
Phạm Hoài Anh | Nữ | Khá | |||
Trịnh Thành Nam | Nam | Khá | |||
12 Toán | Nguyễn Vũ Anh Thư | Nữ | Giỏi | Giải 3 Olympic Tây Hồ | |
Đặng Phương Hoa | Nữ | Giỏi | Giải 2 Olympic Tây Hồ | ||
Trần Hồng Quân | Nam | Giỏi | |||
Trần Hiền | Nam | Giỏi | Giải 1HSG Thành phố | ||
Phạm Hoàng Anh | Nữ | Giỏi | Giải 3 Olympic | ||
12 Tin | Đào Quí Phương | Nam | Khá | ||
Trần Đàm Khánh | Nam | Giỏi | |||
Trương Bá Huỳnh | Nam | Khá | |||
Nguyễn Thái Sơn | Nữ | Khá | Giải 3 Olympic Tây Hồ | ||
Bùi Thủy Nguyên | Nam | Giỏi | HCĐ Olympic duyên hải | ||
12 Anh | Nguyễn Phúc Anh | Nam | giỏi | ||
Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | giỏi | |||
Nguyễn Hy Anh Khoa | Nam | giỏi | |||
Lê Hạnh Thảo | Nữ | giỏi | |||
Nguyễn Quang Minh | Nam | giỏi | |||
12 Văn | Trần Hồng Nhung | Nữ | Giỏi | ||
Nguyễn Diệu My | Nữ | Giỏi | |||
Lê Khánh Vy | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Thanh Hằng | Nữ | Giỏi | |||
Phan Quỳnh Hương | Nữ | Giỏi | |||
12 Pháp 1 | Hoàng Việt Anh | Nam | Khá | ||
Ong Sit Thái Việt | Nam | Giỏi | |||
Vũ Minh Nhật Vi | Nữ | Giỏi | |||
Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh | Nữ | Khá | |||
Đoàn Minh Hiền | Nữ | Khá | |||
12 Pháp 2 | Nguyễn Quang Cơ | Nam | Khá | ||
Đinh Xuân Linh | Nam | Khá | |||
Vũ Đức Thành | Nam | Khá | |||
Nguyễn Phương Thảo | Nữ | Giỏi | |||
Vũ Quỳnh Trâm | Nữ | Khá | |||
12 Nhật | Hồ Ngọc Khanh | Nữ | Giỏi | ||
Lê Ngọc Trâm | Nữ | Giỏi | |||
Phạm Đình Đạt | Nam | Giỏi | |||
Nguyễn Minh Trí | Nam | Giỏi | |||
Lê Quỳnh Chi | Nữ | Giỏi | |||
12 Địa | Nguyễn Huyền Phương | Nữ | Giỏi | Giải 3 HSG TP môn Địa lý | |
Nguyễn Công Tùng Sơn | Nam | Giỏi | Giải KK HSG TP môn Địa lý | ||
Trịnh Đình Hải | Nam | Khá | Giải 3 môn Địa lý | ||
Phạm Trà My | Nữ | Giỏi | Giải KK HSG QG môn Địa lý | ||
Trần Vũ Bình | Nam | Giỏi | Giải 3 HSG QG môn Địa lý | ||
12 Sử | Phạm Tuấn Anh | Nam | Giỏi | Đoàn viên | KK Sử duyên hải miền Bắc |
Choi Min Hwan | Nam | khá | Đoàn viên | ||
Nguyễn Vũ Lương Minh | Nam | giỏi | Đoàn viên | HC Bạc sử duyên hải miền bắc | |
Trần Nhật Hoàng | Nam | khá | Đoàn viên | ||
Đỗ Duy Bình | Nam | khá | Đoàn viên |
Posted on September 19, 2012, in Uncategorized. Bookmark the permalink. Leave a comment.
Leave a comment
Comments 0